Có 2 kết quả:

倾轧 qīng yà ㄑㄧㄥ ㄧㄚˋ傾軋 qīng yà ㄑㄧㄥ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conflict
(2) internal strife
(3) dissension

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) conflict
(2) internal strife
(3) dissension

Bình luận 0